--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hold up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
subsist
:
tồn tại
+
frazzle
:
sự mệt rã rời, sự kiệt quệ
+
stamina
:
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
+
khả thủ
:
(ít dùng) Acceptable
+
ân tình
:
Deep feeling of gratitude